Có 2 kết quả:
柘黃 zhè huáng ㄓㄜˋ ㄏㄨㄤˊ • 柘黄 zhè huáng ㄓㄜˋ ㄏㄨㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
yellow dye made from the bark of the 柘[zhe4] tree
giản thể
Từ điển Trung-Anh
yellow dye made from the bark of the 柘[zhe4] tree
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh